ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 下さる | くださる | Để cung cấp cho |
| 下り | くだり | Xuống |
| 苦痛 | くつう | Đau đớn |
| ぐっすり | Ngủ say | |
| 区別 | くべつ | Phân biệt |
| 組 | くみ | Tổ ,nhóm |
| 組合 | くみあい | Hiệp hội ,công đoàn |
| 組む | くむ | Cùng nhau |
| 曇 | くもり | Đám mây |
| 位 | くらい | Cấp bậc |
| 暮らし | くらし | Sinh hoạt,sống |
| クラシック | Nhạc cổ điển | |
| 暮らす | くらす | Sinh sống |
| グラス | Thủy tinh | |
| グランド | Mặt đất | |
| クリーム | Kem | |
| 繰り返す | くりかえす | Lặp lại |
| クリスマス | Giáng sinh | |
| 狂う | くるう | Điên khùng,trục trặc |
| グループ | Nhóm |