ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
見る | みる | Xem ,nhìn |
ミルク | Sữa | |
無 | む | Không,vô ích |
向かい | むかい | Đối diện ,bên kia đường |
迎え | むかえ | Đón |
向ける | むける | Hướng về ,đề chỉ |
無視 | むし | Bỏ qua |
虫歯 | むしば | Sâu răng |
寧ろ | むしろ | Đúng hơn,tốt hơn,thay vì |
結ぶ | むすぶ | Buộc ,ràng buộc |
無駄 | むだ | Vô ích ,vô dụng |
胸 | むね | Ngực |
無料 | むりょう | Miễn phí |
芽 | め | Mọc lên ,mầm |
明確 | めいかく | Rõ ràng ,làm rõ ,xác định |
命じる | めいじる | Mệnh lệnh ,quyết định bổ nhiệm |
名人 | めいじん | Danh nhân |
命令 | めいれい | Mệnh lệnh ,chỉ thị |
迷惑 | めいわく | Rắc rối ,phiền toái |
飯 | めし | Bữa ăn ,thực phẩm |