ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
計算 | けいさん | Tính toán |
掲示 | けいじ | Thông báo ,yết thị |
刑事 | けいじ | Hình sự |
芸術 | げいじゅつ | Nghệ thuật |
契約 | けいやく | Hợp đồng,thỏa thuận |
経由 | けいゆ | Thông qua |
ケース | Khi | |
ゲーム | Game | |
怪我 | けが | Bị thương,chấn thương |
劇 | げき | Vở kịch |
劇場 | げきじょう | Nhà hát |
化粧 | けしょう | Hóa trang,trang điểm |
けち | Keo kiệt | |
結果 | けっか | Kết quả |
欠陥 | けっかん | Khiếm khuyết,khuyết điểm |
結局 | けっきょく | Kết cục |
決心 | けっしん | Quyết định,xác định |
欠席 | けっせき | Vắng mặt |
決定 | けってい | Quyết định |
欠点 | けってん | Khuyết điểm |