ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 一体 | いったい | Một thân thể ,nói chung |
| 一致 | いっち | Sự nhất trí,sự giống nhau,sự thống nhất |
| いつでも | Mãi mãi,vĩnh viễn ,không có thời hạn | |
| 一般 | いっぱん | Toàn thể,chung chung |
| 一方 | いっぽう | Mặt khác,trong khi đó ,chỉ đơn giản,lần lượt |
| いつまでも | Mãi mãi,vĩnh viễn ,không thời hạn | |
| いつも | いつも | Lúc nào cũng,luôn luôn |
| 移動 | いどう | Di chuyển |
| 従兄弟 | いとこ | Anh em họ |
| 稲 | いね | Lúa |
| 居眠り | いねむり | Ngủ gật |
| 命 | いのち | Mạng sống,sinh mệnh |
| 違反 | いはん | Vi phạm |
| 衣服 | いふく | Y phục |
| 居間 | いま | Phòng khách |
| 今に | いまに | Ngay bây giờ |
| 今にも | いまにも | Ngay cả bây giờ,bất cứ lúc nào |
| 否 | いや | Không |
| 以来 | いらい | Tương lai |
| 依頼 | いらい | Nhờ vả ,yêu cầu |