ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 願う | ねがう | Mong muốn, muốn, yêu cầu |
| 鼠 | ねずみ | Chuột |
| 値段 | ねだん | Giá cả, chi phí |
| 熱心 | ねっしん | Nhiệt huyết, sự nhiệt tình |
| 熱帯 | ねったい | Nhiệt thành |
| 熱中 | ねっちゅう | Các loại hạt, sự nhiệt tình, lòng nhiệt thành |
| 年間 | ねんかん | Năm |
| 年月 | ねんげつ | Tháng, năm |
| 年中 | ねんじゅう | Cả năm, luôn luôn, hàng ngày |
| 年代 | ねんだい | Tuổi tác, thời đại, thời gian, ngày, tháng |
| 年齢 | ねんれい | Tuổi, năm |
| 野 | の | Lĩnh vực |
| 能 | のう | Giỏi là kỹ năng, độc đáo, đúng cách |
| 農家 | のうか | Nông dân, trang trại gia đình |
| 農業 | のうぎょう | Nông nghiệp |
| 農民 | のうみん | Nông dân |
| 能力 | のうりょく | Khả năng, giảng viên |
| ノー | (no) | |
| 軒 | のき | Mái hiên |
| 残す | のこす | Để lại , để thừa kế, để tiết kiệm |