ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 例 | れい | Ví dụ |
| 礼 | れい | Cám ơn |
| 礼儀 | れいぎ | Lễ nghi,lịch sự |
| 冷静 | れいせい | Bình tĩnh ,thanh thản ,mát |
| 列 | れつ | Dòng ,hàng |
| 列車 | れっしゃ | Tàu hỏa |
| レポート | Bài báo cáo | |
| 練習 | れんしゅう | Thực hành ,luyện tập |
| 連想 | れんそう | Liên tưởng |
| 連続 | れんぞく | Nối tiếp,liên tục ,tiếp tục |
| 老人 | ろうじん | Người già ,cũ |
| 労働 | ろうどう | Lao động |
| ロケット | Mề đay,tên lửa | |
| 論じる | ろんじる | Tranh luận,thảo luận |
| 論争 | ろんそう | Tranh cãi ,tranh chấp |
| 論文 | ろんぶん | Luận văn ,tiểu luận |
| 輪 | わ | Vòng ,hình tròn |
| ワイン | Rượu vang | |
| わがまま | Ích kỷ | |
| 別れ | わかれ | Chia tay ,ly thân |