ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| いずれ | Nơi,trong đó,người | |
| 以前 | いぜん | Kể từ khi trước đó |
| 板 | いた | Tấm ván |
| 偉大 | いだい | Vĩ đại |
| 抱く | いだく | Ôm |
| いたずら | Nghịch ngợm ,trò nghịch ngợm | |
| 頂く | いただく | Xin nhận |
| 痛み | いたみ | Đau ,buồn |
| 至る | いたる | Làm |
| いち | Thị trường,công bằng | |
| 位置 | いち | Vị trí |
| 一時 | いちじ | Một giờ |
| 一度に | いちどに | Một lần |
| 市場 | いちば | Chợ |
| 一番 | いつか | Một lúc nào đó,ngày nào đó |
| 一家 | いっか | Một ngôi nhà ,một gia đình |
| 一種 | いっしゅ | Một hạt,một loài |
| 一瞬 | いっしゅん | Khoảnh khắc ,một thời điểm |
| 一生 | いっしょう | Một cuộc đời,một cuộc sống |
| 一層 | いっそう | Hơn nhiều,hơn một tầng ,hơn một bậc |