ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
あらゆる | Mỗi ,tất cả | |
表す | あらわす | Bày tỏ,hiển thị,biểu lộ |
現す | あらわす | Hiển thị,hiện ra |
現れ | あらわれ | Thể hiện |
現れる | あらわれる | Xuất hiện |
ありがとう | Cám ơn | |
有る | ある | Có |
或 | ある | Một số |
あるいは | Hoặc là | |
アルバム | Album | |
泡 | あわ | Bọt ,bong bóng |
合わせる | あわせる | Tham gia với nhau,đoàn kết |
哀れ | あわれ | Nổi buồn ,đau buồn ,bất lực |
案 | あん | Đề án ,phương án |
暗記 | あんき | Thuộc lòng,ghi nhớ |
安定 | あんてい | Ổn định,cân bằng |
案内 | あんない | Hướng dẫn |
あんなに | Mức độ đó | |
あんまり | Không nhiều,không phải là | |
胃 | い | Dạ dày |