ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
成人 | せいじん | Người lớn |
精々 | せいぜい | Nhất, tốt nhất, tối đa càng nhiều càng tốt |
成績 | せいせき | Kết quả, kỷ lục |
製造 | せいぞう | Sản xuất |
贅沢 | ぜいたく | Sang trọng, lãng phí |
成長 | せいちょう | Tăng trưởng, phát triển đến tuổi trưởng thành |
制度 | せいど | Hệ thống, tổ chức, tổ chức |
青年 | せいねん | Thanh niên |
製品 | せいひん | Sản xuất hàng hóa, thành phẩm |
政府 | せいふ | Chính phủ, hành chính |
生物 | せいぶつ | Nguyên liệu thực phẩm |
生命 | せいめい | Cuộc sống, sự tồn tại |
整理 | せいり | Phân loại, sắp xếp, điều chỉnh, quy định |
咳 | せき | Ho |
石炭 | せきたん | Than |
責任 | せきにん | Nhiệm vụ, trách nhiệm |
石油 | せきゆ | Dầu, dầu khí, dầu hỏa |
世間 | せけん | Thế giới, xã hội |
説 | せつ | Lý thuyết |
積極的 | せっきょくてき | Tích cực, năng động, chủ động |