ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
我慢 | がまん | Chịu đựng ,kiên nhẫn ,cam chịu |
上 | かみ | Ở trên |
神 | かみ | Thần ,chúa |
雷 | かみなり | Sấm |
髪の毛 | かみのけ | Tóc |
科目 | かもく | Khóa học |
かもしれない | Có lẽ ,có thể | |
火曜 | かよう | Thứ 3 |
空 | から | bầu trời |
刈る | かる | Cắt ,hái |
彼等 | かれら | Bọn họ,chúng |
川 | かわ | Sông |
河 | かわ | Sông |
皮 | かわ | Da ,vỏ |
革 | かわ | Da |
かわいそう | Trông tội nghiệp | |
かわいらしいDễ | thương | |
缶 | かん | Lon |
勘 | かん | Nhận thức ,trực giác ,giác quan thứ 6 |
考え | かんがえ | Suy nghĩ |