ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 支店 | してん | Chi nhánh cửa hàng |
| 指導 | しどう | Chỉ đạo |
| 自動 | じどう | Tự động |
| 品 | しはい | Chi phối |
| 芝居 | しばい | Quy tắc,diều khiển ,chỉ đạo |
| しばしば | Chơi ,bộ phim truyền hình | |
| 芝生 | しばふ | Thường xuyên,một lần nữa |
| 支払 | しはらい | Chi trả ,thanh toán |
| 支払う | しはらう | Trả tiền |
| 死亡 | しぼう | Chết ,tử vong |
| 資本 | しほん | Quỹ,vốn |
| しまい | (終わり) | Kết thúc |
| 姉妹 | しまい | Chị em gái |
| しまう | (終わる) | Đóng cửa ,kết thúc |
| しまった | (感) | ...rồi |
| 自慢 | じまん | Tự mãn ,tự hào |
| 事務 | じむ | Kinh doanh |
| 示す | しめす | chương trình |
| 占める | しめる | bao gồm, vào tài khoản cho, để làm cho , để giữ, để chiếm |
| 下 | しも | dưới, bên dưới |