ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 少々 | しょうしょう | chỉ là một số lượng nhỏ, phút |
| 症状 | しょうじょう | triệu chứng, điều kiện |
| 生じる | しょうじる | để sản xuất, sản lượng, dẫn đến phát sinh, để được tạo ra |
| 招待 | しょうたい | lời mời |
| 状態 | じょうたい | điều kiện, tình huống, hoàn cảnh, nhà nước |
| 上達 | じょうたつ | cải tiến, trước, tiến bộ |
| 承知 | しょうち | sự đồng ý, chấp nhận, đồng ý, thừa nhận |
| 上等 | じょうとう | ưu thế trên, lớp học đầu tiên, rất tốt |
| 衝突 | しょうとつ | va chạm, xung đột |
| 商人 | しょうにん | thương nhân, nhân viên bán hàng, thương gia |
| 承認 | しょうにん | công nhận, thừa nhận, phê duyệt, chấp thuận, thỏa thuận |
| 少年 | しょうねん | trẻ em trai, người chưa thành niên |
| 商売 | しょうばい | thương mại, kinh doanh, thương mại, giao dịch, nghề nghiệp |
| 消費 | しょうひ | tiêu thụ, chi phí |
| 商品 | しょうひん | Hàng hóa, bài viết về thương mại,chứng khoán |
| 消防 | しょうぼう | Chữa cháy, cứu hỏa |
| 情報 | じょうほう | Thông tin |
| 証明 | しょうめい | Bằng chứng, xác minh |
| 女王 | じょおう | Nữ hoàng |
| 職 | しょく | Việc làm |