ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 学問 | がくもん | Học vấn |
| 隠れる | かくれる | Bí ẩn ,được giấu ,che giấu |
| 影 | かげ | Bóng râm ,bóng tối |
| 陰 | かげ | Bóng râm ,bóng tối |
| 欠ける | かける | Khiếm khuyết |
| 加減 | かげん | Gia tăng |
| 過去 | かご | Giỏ,lồng |
| 囲む | かこむ | Bao quanh ,vây quanh |
| 火災 | かさい | Hỏa hoạn,đám cháy |
| 貸し | かし | Cho mượn |
| 菓子 | かし | Kẹo |
| 家事 | かじ | Việc nhà |
| 賢い | かしこい | Khôn ngoan,thông minh,hiền lành |
| 歌手 | かしゅ | Ca sĩ |
| 数 | かず | Con số |
| 稼ぐ | かせぐ | Kiếm tiền |
| 数える | かぞえる | Đếm |
| 型 | かた | Hình dạng,mô hình |
| 肩 | かた | Vai ,bờ vai |
| 硬い | かたい | Cứng ,ương ngạnh |