ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
宜しい | よろしい | Tốt ,tất cả ,có thể |
よろしく(感)Lời | chúc mừng tốt đẹp nhất | |
四 | よん | Số 4 |
来 | らい | Sự tới |
ライター | Nhẹ hơn,nhà văn | |
楽 | らく | Thoải mái ,nhẹ nhàng |
ラケット | Mái chèo,vợt | |
利益 | りえき | Lợi nhuận ,lợi ích |
理解 | りかい | Lý giải ,hiểu |
陸 | りく | Sáu |
利口 | りこう | Khôn ngoan,thông minh |
離婚 | りこん | Ly hôn |
理想 | りそう | Lý tưởng |
率 | りつ | Tỷ lệ |
立派 | りっぱ | Lộng lẫy ,thanh lịch ,tốt ,đẹp |
留学 | りゅうがく | Du học |
流行 | りゅうこう | Thịnh hành |
量 | りょう | Số lượng |
両替 | りょうがえ | Thay đổi ,thu đổi ngoại tệ |
料金 | りょうきん | Phí ,lệ phí,giá vé |