ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 残り | のこり | Còn lại dư lượng, còn lại, qua trái |
| 乗せる | のせる | Đặt (một cái gì đó), đi trên tàu |
| 除く | のぞく | Để loại bỏ, để loại trừ, ngoại trừ |
| 望み | のぞみ | Muốn, ham muốn, hy vọng |
| 望む | のぞむ | Mong muốn, để xem |
| 後 | のち | Sau đó, kể từ đó, trong tương lai |
| ノック | Đập | |
| 喉 | のど | Họng |
| 伸ばす | のばす | Kéo dài, để tiếp cận, để phát triển |
| 伸びる | のびる | Để kéo dài, mở rộng, thực hiện tiến bộ |
| 述べる | のべる | Nhà nước, thể hiện, đề cập đến |
| 昇る | のぼる | Phát sinh, đi lên |
| のんびり | Vô tư, lúc giải trí | |
| 場 | ば | Địa điểm, lĩnh vực |
| パーセント | Phần trăm | |
| はい | (感) | Mặc, đặt trên |
| 灰 | はい | Tro |
| 梅雨 | ばいう | Mùa mưa, mưa trong mùa mưa |
| バイオリン | Violon | |
| ハイキング | Đi bộ đường dài |