ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
回 | かい | Lần |
害 | がい | Tai hại |
会員 | かいいん | Thành viên |
絵画 | かいが | Hội họa |
海外 | かいがい | Nước ngoài |
会計 | かいけい | Kế toán |
解決 | かいけつ | Giải quyết |
会合 | かいごう | Cuộc họp |
外交 | がいこう | Ngoại giao |
開始 | かいし | Bắt đầu |
解釈 | かいしゃく | Giải thích |
外出 | がいしゅつ | Ra ngoài |
改善 | かいぜん | Cải thiện |
快適 | かいてき | Thoải mái,dễ chịu |
回復 | かいふく | Hồi phục |
飼う | かう | Nuôi ,giữ lại |
替える | かえる | Trao đổi ,thay thế |
換える | かえる | Hoán đổi ,thay thế |
香り | かおり | Hương thom ,mùi,nước hoa |
画家 | がか | Họa sĩ ,nghệ sĩ |