ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
要点 | ようてん | Ý chính ,điểm chính |
曜日 | ようび | Thứ trong ngày |
ヨーロッパ | Châu âu | |
予期 | よき | Dự báo ,mong đợi |
横切るよこぎる | Vượt qua,đi qua | |
予算 | よさん | Tính toán |
止す | よす | Từ bỏ ,chấm dứt ,xóa bỏ |
予測 | よそく | Dự đoán |
ヨット | Du thuyền | |
夜中 | よなか | Nửa đêm |
世の中 | よのなか | Xã hội ,thế giới |
余分 | よぶん | Thêm ,dư thừa |
予報 | よほう | Dự báo,dự toán |
予防 | よぼう | Phòng ngừa,đề phòng |
読み | よみ | Đọc |
嫁 | よめ | Cô dâu |
余裕 | よゆう | Phần dư ,sự cho phép |
より | Hơn ,kém ,không bằng | |
よると | Theo | |
喜び | よろこび | Vui mừng ,vui sướng ,niềm vui |