ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 教授 | きょうじゅ | Giờ học |
| 強調 | きょうちょう | Nhấn mạnh |
| 共通 | きょうつう | Cùng làm ,cộng thông ,công tác |
| 共同 | きょうどう | Hợp tác ,liên kết |
| 恐怖 | きょうふ | Sợ hãi,khủng bố |
| 協力 | きょうりょく | Hợp lực ,hợp tác |
| 強力 | きょうりょく | Sức mạnh |
| 許可 | きょか | Cho phép ,phê duyệt |
| 局 | きょく | Cục ,trạm |
| 巨大 | きょだい | Khổng lồ ,rất lớn |
| 嫌う | きらう | Ghét ,không thích |
| 霧 | きり | Sương mù |
| 切れ | きれ | Cắt |
| 切れる | きれる | Cắt giảm |
| キロ | Kilo | |
| 記録 | きろく | Đăng ký |
| 議論 | ぎろん | Tranh luận,thảo luận |
| 金 | きん | Vàng |
| 銀 | ぎん | Bạc |
| 禁煙 | きんえん | Cấm hút thuốc |