ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
思い出 | おもいで | Kỷ niệm,hồi ức |
主に | おもに | Chủ yếu là |
思わず | おもわず | Không nghĩ,không chủ ý |
おや | Ba mẹ | |
泳ぎ | およぎ | Bơi ,tắm |
およそ | Về,gần ,khoảng cách | |
及ぼす | およぼす | Phát huy,gây ra |
居る | おる | Ở,tồn tại |
下す | おろす | Dỡ xuống ,lấy xuống |
降ろす | おろす | Lấy xuống ,hạ xuống |
終 | おわり | Kết thúc |
音 | おん | Âm thanh |
恩 | おん | Ơn huệ |
温暖 | おんだん | Ấm áp |
温度 | おんど | Nhiệt độ |
可 | か | Khả năng |
課 | か | Bài học |
カー | Ô tô | |
カード | Thẻ ,cạc | |
会 | かい | Gặp gỡ |