ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 振る | ふる | Lắc ,đung đưa |
| 震える | ふるえる | Run ,lắc |
| ブレーキ | Thắng xe,phanh | |
| 触れる | ふれる | Chạm ,tiếp xúc ,sờ mó |
| 風呂 | ふろ | Tắm |
| プロ | Chuyên nghiệp | |
| 分 | ぶん | Phần ,từng phần |
| ぶん | Câu văn | |
| 雰囲気 | ふんいき | Bầu không khí ,tâm trạng |
| 分析 | ぶんせき | Phân tích |
| 文明 | ぶんめい | Văn minh,văn hóa |
| 分野 | ぶんや | Lĩnh vực ,bộ phận ,chi nhánh |
| 塀 | へい | Hàng rào |
| 平均 | へいきん | Cân bằng ,trung bình |
| 平和 | へいわ | Hòa bình ,hài hòa |
| 別に | べつに | Đặc biệt ,không có gì |
| 減らす | へらす | Giảm đi,rút ngắn |
| 減る | へる | Giảm đi,giảm bớt |
| ベルト | Đai ,thắt lưng | |
| 変化 | へんか | Sự thay đổi,cải biến |