ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 作法 | さほう | Phong cách,nghi thức |
| 様々 | さまざま | Đa dạng |
| 覚ます | さます | Tỉnh giấc |
| 覚める | さめる | Đánh thức dậy |
| 左右 | さゆう | Tái phải |
| 皿 | さら | Đĩa đựng thức ăn |
| 更に | さらに | Hơn thế nữa |
| 去る | さる | Ra đi |
| 猿 | さる | Con khỉ |
| 騒ぎ | さわぎ | Náo động ,rối loạn |
| 参加 | さんか | Tham gia |
| 参考 | さんこう | Tham khảo |
| 賛成 | Uӣ[い | Tán thành |
| 酸素 | さんそ | Oxy |
| 散歩 | さんぽ | Đi dạo ,đi tản bộ |
| 四 | し | Số 4 |
| 氏 | し | Thị |
| 詩 | し | bài thơ |
| 幸せ | しあわせ | Hạnh phúc |
| ジーンズ | Quần jeans |