ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 就く | つく | Giải quyết , nghiên cứu |
| 注ぐ | つぐ | Đổ (vào), để tưới tiêu |
| 付ける | つける | Đính kèm, để tham gia, để thêm, để phụ thêm |
| 土 | つち | Đất |
| 続き | つづき | Phần tiếp theo, tiếp tục |
| 包み | つつみ | Bó, gói, bưu kiện, kiện |
| 勤め | つとめ | Dịch vụ, nhiệm vụ, kinh doanh, trách nhiệm |
| 務め | つとめ | Dịch vụ, nhiệm vụ |
| 繋ぐ | つなぐ | Để buộc chặt, để kết nối, chuyển |
| 常に | つねに | Luôn luôn, liên tục |
| 翼 | つばさ | Cánh |
| つまり | Trong ngắn hạn, ngắn gọn, nói cách khác | |
| 罪 | つみ | Tội phạm, lỗi, không suy nghi |
| 詰める | つめる | Để đóng gói, để rút ngắn, để làm việc |
| 積もる | つもる | Chồng chất lên |
| 梅雨 | つゆ | Mùa mưa, mưa trong mùa mưa |
| 辛い | つらい | Đau đớn |
| 連れ | つれ | Đồng, công ty |
| で | Thoát ra, tới (đi) ra, sau đại học (của) | |
| 出会い | であい | Cuộc họp, cuộc gặp gỡ, hẹn |