ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 贈る | おくる | Tặng ,gửi |
| 起こる | おこる | Xảy ra |
| 幼い | おさない | Ấu thơ,còn nhỏ |
| 収める | おさめる | Thu được,gặt hái |
| おじいさん | Ông nội | |
| おしゃべり | Tám chuyện ,nói chuyện | |
| 汚染 | おせん | Ô nhiễm |
| おそらく | Có lẽ,e rằng | |
| 恐れる | おそれる | E sợ ,lo sợ |
| 恐ろしい | おそろしい | Khủng khiếp |
| お互い | おたがい | Nhau ,lẫn nhau |
| 穏やか | おだやか | Ôn hòa ,nhẹ nhàng ,bình tĩnh |
| 男の人 | おとこのひと | Người đàn ông |
| 劣る | おとる | Tụt hậu,chất lượng thấp hơn |
| お腹 | おなか | Bụng |
| 帯 | おび | Đai lưng |
| お昼 | おひる | Buổi trưa |
| オフィス | Văn phòng | |
| 溺れる | おまえ | Chúc mừng |
| お目に掛かる | おめにかかる | Để ý |