ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 方々 | かたがた | Người người ,dây đó |
| 刀 | かたな | Thanh kiếm ,con dao |
| 語る | かたる | Kể chuyện |
| 勝ち | かち | Thắng |
| 価値 | かち | Giá trị |
| がっかり | Thất vọng,chán nản | |
| 活気 | かっき | Sức sống,hoạt khí |
| 学期 | がっき | Học kỳ |
| 格好 | かっこう | Đẹp,phong độ,thích hợp |
| 活動 | かつどう | Hoạt động |
| 活用 | かつよう | Sử dụng |
| 悲しむ | かなしむ | Buồn,thương tiếc,hối tiếc |
| 必ずしも | かならずしも | Luôn luôn,nhất thiết |
| かなり | Khá là | |
| 金 | かね | Tiền |
| 金持ち | かねもち | Giàu có |
| 可能 | かのう | Khả năng |
| 株 | かぶ | Cổ phần ,cổ phiếu |
| 被る | かぶる | Tưới ,đội ,gánh lấy |
| 構う | かまう | Trêu ghẹo,quan tâm ,săn sóc |