ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 手伝い | てつだい | Giúp đỡ, trợ giúp, trợ lý |
| 徹底 | てってい | Triệt để, đầy đủ |
| 鉄道 | てつどう | Đường sắt |
| 徹夜 | てつや | Cả đêm |
| では | では | Thời điểm khởi hành, bắt đầu công việc |
| 手間 | てま | Thời gian, lao động |
| でも | でも | Nhưng, tuy nhiên |
| デモ | Trình diễn | |
| 典型 | てんけい | Loại, mô hình, nguyên mẫu |
| 天候 | てんこう | Thời tiết |
| 電子 | でんし | Điện tử |
| テント | Lều | |
| 伝統 | でんとう | Truyền thống |
| 天然 | てんねん | Tự nhiên, tự phát |
| 度 | ど | Truy cập cho lần xuất hiện |
| 問い | とい | Câu hỏi, truy vấn |
| 党 | とう | Bên (chính trị) |
| 塔 | とう | Tháp, chùa |
| どう | (接。副) | Trẻ em, người tôi tớ, ngu ngốc |
| 答案 | とうあん | Kiểm tra giấy, kiểm tra kịch bản |