ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 作業 | さぎょう | Làm việc ,sản xuất ,hoạt động |
| 昨 | さく | Hôm qua |
| 作品 | さくひん | Tác phẩm |
| 作物 | さくもつ | Sản xuất cây trồng |
| 桜 | さくら | Hoa anh đào |
| 酒 | さけ | Rượu |
| 叫ぶ | さけぶ | La hét ,khóc |
| 避ける | さける | Tránh khỏi ,ngăn ngừa |
| 支える | ささえる | Tbị khóa ,chông đỡ |
| 指す | さす | Chỉ |
| 座席 | ざせき | Chỗ ngồi |
| 誘う | さそう | Mời |
| 札 | さつ | Tờ ,vé ,nhãn |
| 作家 | さっか | Tác giả |
| 作曲 | さっきょく | Soạn nhạc |
| ざっと | Đại khái,qua loa | |
| さっぱり | Hoàn toàn ,toàn bộ | |
| さて | Tốt,bây giờ,sau đó | |
| 砂漠 | さばく | Sa mạc |
| 差別 | さべつ | Phân biệt |