ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
得意 | とくい | Niềm tự hào, chiến thắng, sự thịnh vượng |
読書 | どくしょ | Đọc |
独身 | どくしん | Độc thân, chưa lập gia đình, sống độc thân |
特徴 | とくちょう | Tính năng, đặc điểm |
独特 | どくとく | Tính đặc thù, tính độc đáo, đặc trưng |
独立 | どくりつ | Độc lập |
解ける | とける | Đến ràng buộc, sự phân tán |
どこか | Một nơi nào đó, bất cứ nơi nào | |
ところが | Tuy nhiên, trong khi, ngay cả khi | |
ところで | Bằng cách này, ngay cả khi, không có vấn đề gì | |
登山 | とざん | Leo núi |
都市 | とし | Thị xã, thành phố |
年月 | としつき | Tháng, năm |
図書 | としょ | Sách |
年寄 | としより | Người già |
閉じるとじる | Đóng cửa | |
途端 | とたん | Chỉ |
土地 | とち | Lô đất, đất |
突然 | とつぜん | Đột ngột, bất ngờ |
トップ | Đầu |