ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
エンジン | Động cơ | |
演説 | えんぜつ | Diễn thuyết |
演奏 | えんそう | Diễn tấu,biểu diễn |
遠慮 | えんりょ | E ngại ,thiếu tự tin |
老い | おい | Người già,tuổi già |
追い付く | おいつく | Đuổi kịp |
王 | おう | Vua ,người cai trị |
追う | おう | Đuổi theo,chạy theo |
王様 | おうさま | Ông vua |
王子 | おうじ | Hoàng tử,ông cua |
応じる | おうじる | Ứng với,thỏa mãn ,chấp nhận,tuân thủ |
横断 | おうだん | Băng qua |
終える | おえる | Kết thúc |
大いに | おおいに | Nhiều ,rất nhiều |
覆う | おおう | Che giấu ,ngụy trang |
オーバー | Áo khoác | |
大家 | おおや | Giàu có |
丘 | おか | Đồi ,chiều cao |
沖 | おき | Biển khơi |
奥 | おく | Vợ |