ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 月曜 | げつよう | Thứ 2 |
| 結論 | けつろん | Kết luận |
| 煙 | けむり | Khói |
| 券 | けん | Vé ,phiếu,chứng chỉ |
| 県 | けん | Quận |
| 軒 | けん | Mái hiên,mái nhà |
| 喧嘩 | けんか | Cãi nhau |
| 見解 | けんかい | Ý kiến,quan điểm |
| 限界 | げんかい | Giới hạn,ràng buộc |
| 現金 | げんきん | Tiền mặt |
| 言語 | げんご | Ngôn ngữ |
| 健康 | けんこう | Sức khỏe |
| 検査 | けんさ | Kiểm tra |
| 現在 | げんざい | Hiện tại |
| 現実 | げんじつ | Hiện thực |
| 現象 | げんしょう | Hiện tượng |
| 現状 | げんじょう | Tình trạng hiện tại ,hiện trạng |
| 建設 | けんせつ | Xây dựng,thành lập |
| 現代 | げんだい | Hiện đại |
| 建築 | けんちく | Kiến trúc ,xây dựng |