ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| いい | Tốt | |
| よい | Tốt ,đẹp,được | |
| いえ | いえ | Không |
| 委員 | いいん | Ủy viên |
| 言う | ゆう | Nói |
| 意外 | いがい | Ngoài dự tính,ngoài dự kiến |
| 行き | いき | Đi |
| 息 | いき | Hơi thở |
| 勢い | いきおい | Khí thế ,mạnh mẽ |
| 生き物 | いきもの | Sinh vật sống |
| 幾つ | いくつ | Bao nhiêu cái ,bao nhiêu tuổi |
| 幾ら | いくら | Bao nhiêu tiền |
| 医師 | いし | Bác sĩ |
| 意思 | いし | Ý nghĩ |
| 意志 | いし | Ý chí |
| 維持 | いじ | Bảo trì,bảo quản |
| 意識 | いしき | Ý thức |
| 異常 | いじょう | Lạ,bất thường |
| 椅子 | いす | Cái ghế |
| 泉 | いずみ | Suối |