ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
完了 | かんりょう | Hoàn thành |
関連 | かんれん | Mối quan hệ ,sự liên quan |
議員 | ぎいん | Thành viên quốc hội |
記憶 | きおく | Ký ức |
気温 | きおん | Nhiệt độ |
機械 | きかい | Máy móc |
議会 | ぎかい | Hội nghị ,đại hội |
期間 | きかん | Thợi hạn,kỳ hạn |
機関 | きかん | Cơ quan |
企業 | きぎょう | Xí nghiệp |
効く | きく | Hiệu lực |
機嫌 | きげん | Tâm trang ,bình tĩnh |
気候 | きこう | Khí hậu |
岸 | きし | Bờ biển |
生地 | きじ | Nơi sinh |
記事 | きじ | Ký sự |
技師 | ぎし | Kỹ sư ,kỹ thuật viên |
記者 | きしゃ | Ký giả |
傷 | きず | Vết thương |
期待 | きたい | Hi vọng ,kỳ vọng |