ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 脇 | わき | Bên |
| 分ける | わける | Phân chia,phân cách |
| わざと | Mục đích | |
| 僅か | わずか | Chỉ đơn thuần là một chút nhỏ số,lượng |
| 綿 | わた | Bông ,đệm |
| 話題 | わだい | Chủ đề |
| 笑い | わらい | Cười ,tiếng cười ,nụ cười |
| 割る | わる | Phân chia,cắt ,giảm một nửa |
| 悪口 | わるくち | Nói xấu ,vu khống |
| 我々 | われわれ | Chúng tôi |
| 湾 | わん | Vịnh |