ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| ホーム | Nhà | |
| ボール | Quả bóng | |
| 他 | ほか | Khác |
| 外 | ほか | Địa điểm khác |
| 埃 | ほこり | Bụi |
| 保証 | ほしょう | Bảo đảm ,bảo hành |
| 保存 | ほぞん | Bảo quản ,bảo tồn ,bảo trì |
| 程 | ほど | Mức độ ,giới hạn |
| 歩道 | ほどう | Vỉa hè,lối đi |
| 仏 | ほとけ | Đức phật,thương xót |
| 骨 | ほね | Xương |
| 炎 | ほのお | Ngọn lửa |
| 頬 | ほほ | Má |
| 頬 | ほお | Má |
| ほぼ | Hầu như ,gần ,khoảng | |
| 微笑む | ほほえむ | Mỉm cười |
| 褒める | ほめる | Khen ngợi ,ca ngợi |
| 濠 | ほり | Hào sâu |
| 本当 | ほんと | Sự thật ,thực tế |
| 本当 | ほんとう | Sự thật ,thực tế |