ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 家賃 | やちん | Thuê nhà |
| 厄介 | やっかい | Gánh nặng,khó khăn |
| 宿 | やど | Trọ ,chỗ ở |
| 雇う | やとう | Thuê,mướn |
| 屋根 | やね | Mái nhà |
| やはり | Cũng có ,vẫn còn ,hoàn toàn | |
| 破る | やぶる | Rách ,vi phạm ,phá |
| 辞めるやめる | Nghỉ | |
| やや | Một chút,một phần nào ,một thời gian | |
| 唯一 | ゆいいつ | Chỉ duy nhất ,độc đáo |
| 勇気 | ゆうき | Can đảm ,dũng cảm |
| 有効 | ゆうこう | Hiệu lực ,hiệu quả |
| 優秀 | ゆうしゅう | Ưu tú,xuất sắc |
| 優勝 | ゆうしょう | Chiến thắng ,vô địch |
| 友情 | ゆうじょう | Tình bạn |
| 友人 | ゆうじん | Bạn |
| 有能 | ゆうのう | Có thể ,kỹ năng ,hiệu quả |
| 郵便 | ゆうびん | Dịch vụ bưu chính ,bưu điện |
| 夕べ | ゆうべ | Buổi tối |
| ユーモア | Hài hước |