ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 帰宅 | きたく | Trở về |
| 貴重 | きちょう | Quý trọng |
| 議長 | ぎちょう | Chủ tịch |
| きちんと | Đàng hoàng | |
| きつい | Chật | |
| 気付く | きづく | Nhận ra ,nhận thức ,chú ý |
| 気に入る | きにいる | Phù hợp với |
| 記入 | きにゅう | Điền vào |
| 記念 | きねん | Kỷ niệm ,bộ nhớ |
| 機能 | きのう | Khả năng |
| 気の毒 | きのどく | Đáng thương ,đáng tiếc |
| 寄付 | きふ | Đóng góp |
| 希望 | きぼう | Hi vọng |
| 基本 | きほん | Cơ bản |
| 決まり | きまり | Giải quyết ,quyết định |
| 気味 | きみ | Cảm giác |
| 奇妙 | きみょう | Điều kỳ diệu |
| 義務 | ぎむ | Nghĩa vụ ,trách nhiệm |
| 疑問 | ぎもん | Câu hỏi ,vấn đề |
| 逆 | ぎゃく | Ngược lại ,đối diện |