ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 抱える | かかえる | Bế ,ôm |
| 価格 | かかく | Giá cả |
| 化学 | かがく | Hóa học |
| 輝く | かがやく | Tỏa sáng ,long lanh,lấp lánh |
| 係 | かかり | Phụ trách ,quản lí |
| 掛かる | かかる | Treo |
| 罹る | かかる | Bị |
| 鍵 | かぎ | Chìa khóa |
| 限る | かぎる | Hạn ,giới hạn |
| 描く | かく | Vẽ |
| 家具 | かぐ | Đồ dùng gia đình |
| 学 | がく | Học ,học tập |
| 額 | がく | Tiền ,trán |
| 覚悟 | かくご | Giác ngộ |
| 確実 | かくじつ | Xác thực |
| 学者 | がくしゃ | Học viên |
| 学習 | がくしゅう | Học tập |
| 隠す | かくす | Giấu ,ẩn nấp |
| 拡大 | かくだい | Mở rộng ,khuếch đại |
| 確認 | かくにん | Xác nhận |