ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 霜 | しも | sương giá |
| じゃあ | cũng, cũng sau đó | |
| 借金 | しゃっきん | nợ, cho vay, nợ phải trả |
| しゃべる | nói chuyện, trò chuyện, nói nhảm | |
| 邪魔 | じゃま | trở ngại, xâm nhập |
| 週 | しゅう | tuần |
| 州 | しゅう | Bãi cát |
| 十 | じゅう | mười |
| 銃 | じゅう | Súng |
| 周囲 | しゅうい | môi trường xung quanh, chu vi, quanh |
| 収穫 | しゅうかく | thu hoạch, cây trồng, đem lúa đi gặt |
| 週間 | しゅうかん | tuần, hàng tuần |
| 宗教 | しゅうきょう | tôn giáo |
| 重視 | じゅうし | tầm quan trọng, căng thẳng, nghiêm trọng xem xét |
| 就職 | しゅうしょく | tìm việc làm, khánh thành |
| ジュース | nước trái cây, nước giải khát | |
| 修正 | しゅうせい | sửa đổi, điều chỉnh |
| 渋滞 | じゅうたい | tắc nghẽn (ví dụ như giao thông), chậm trễ, trì trệ |
| 重大 | じゅうだい | nghiêm trọng, quan trọng |
| 住宅 | じゅうたく | cư trú, nhà ở |