ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 握る | にぎる | Để nắm bắt |
| 日 | にち | Mặt trời, ánh nắng mặt trời, ngày |
| 日常 | にちじょう | Bình thường, thường xuyên, hàng ngày, thông thường |
| 日曜 | にちよう | Chủ Nhật |
| 日光 | にっこう | Ánh sáng mặt trời |
| 日中 | にっちゅう | Ban ngày |
| にっこり | Mỉm cười ngọt ngào, nụ cười | |
| 日本 | にっぽん | Nhật |
| 日本 | にほん | Nhật |
| 入院 | にゅういん | Nhập viện |
| 入学 | にゅうがく | Nhập học |
| 入場 | にゅうじょう | Tuyển sinh, nhập học, vào |
| 人気 | にんき | Đăng nhập của cuộc sống |
| 人間 | にんげん | Con người |
| 抜く | ぬく | Giải nén, để bỏ qua, để vượt qua, để rút ra, rút phích cắm |
| 抜ける | ぬける | Đi ra, rơi ra khỏi, để được bỏ qua |
| 濡れる | ぬれる | Đi ra, rơi ra khỏi, để được bỏ qua |
| ね | (感) | Value,price,cost,worth,merit |
| 値 | ね | Value,giá trị, giá cả, chi phí, giá trị, công đứcprice,cost |
| 願い | ねがい | Mong muốn, mong muốn, yêu cầu |