ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 思想 | しそう | Tư tưởng ,suy nghĩ |
| 舌 | した | lưỡi |
| 次第 | しだい | Ngay lập tức,thứ tự |
| 事態 | じたい | Tình hình |
| 従う | したがう | Tuân thủ ,làm theo,tuân theo |
| したがって | したがって | Do đó,phù hợp với |
| 支度 | したく | Chuẩn bị |
| 親しい | したしい | Thân mật,gần gũi |
| 七 | しち | Số 7 |
| 質 | しつ | Chất lượng ,tính chất |
| 失業 | しつぎょう | Thất nghiệp |
| 実験 | じっけん | Thực nghiệm |
| 実現 | じつげん | Thực hiện |
| 実行 | じっこう | Thực hành |
| 実際 | じっさい | Thực tế |
| 実施 | じっし | Thực thi,ban hành |
| じっと | Cố định ,vững chắc | |
| 実に | じつに | Thực sự,chắc chắn |
| 実は | じつは | Thực sự là,bằng cách này |
| 失望 | しつぼう | Thất vọng |