ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
同一 | どういつ | Bản sắc, sự giống nhau, tương tự |
どうか | Đồng xu | |
当時 | とうじ | Tại thời điểm đó, trong những ngày |
動詞 | どうし | Động từ |
同時 | どうじ | Đồng thời, cùng một thời gian, đồng bộ |
どうしても | Bằng mọi cách, bằng mọi giá, không có vấn đề gì | |
到着 | とうちゃく | Đến |
道徳 | どうとく | Đạo đức |
投票 | とうひょう | Bỏ phiếu, thăm dò ý kiến |
同様 | どうよう | Giống hệt nhau, bình đẳng |
同僚 | どうりょう | Đồng nghiệp |
道路 | どうろ | Đường bộ, đường cao tốc |
十 | とお | Mười |
通す | とおす | Để vượt qua, để bỏ qua, để tiếp tục |
通り | とおり | Phù hợp với |
通り過ぎる | とおりすぎる | Để vượt qua, đi qua |
都会 | とかい | Thành phố |
時 | とき | Thời gian, giờ, Nhân dịp này, thời điểm |
解く | とく | Để cởi |
毒 | どく | Chất độc, độc tố |