ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| キャプテン | Đội trưởng | |
| キャンプ | Cắm trại | |
| 九 | きゅう | Số 9 |
| 旧 | きゅう | Cũ |
| 級 | きゅう | Lớp học ,cấp bậc |
| 球 | きゅう | Toàn cầu ,bóng |
| 休暇 | きゅうか | Ngày lễ ,ngày nghỉ ,nghỉ phép |
| 休憩 | きゅうけい | Nghỉ ngơi,giải lao |
| 急激 | きゅうげき | Cấp tiến,đột ngột |
| 吸収 | きゅうしゅう | Hấp thụ,thu hút |
| 救助 | きゅうじょ | Cứu trợ,viện trợ |
| 急速 | きゅうそく | Nhanh chóng |
| 急に | きゅうに | Đột ngột |
| 給料 | きゅうりょう | Tiền lương |
| 器用 | きよう | Khéo léo,tiện dụng |
| 教科書 | きょうかしょ | Sách giáo khoa |
| 競技 | きょうぎ | Trò chơi,trận đấu ,cuộc thi |
| 行儀 | ぎょうぎ | Cách cư xử |
| 供給 | きょうきゅう | Cung cấp |
| 教師 | きょうし | Giáo viên |