Ẩn Furigana
Hiển thị Furigana

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
苦しい | くるしい | Khó,khổ ,đau đớn |
苦しむ | くるしむ | Đau khổ |
暮れ | くれ | Hoàng hôn,kết thúc |
苦労 | くろう | Khổ lao ,phiền hà |
加える | くわえる | Thêm ,phụ thêm |
詳しい | くわしい | Tường tận,chi tiết |
加わる | くわわる | Tham gia,gia tăng |
訓 | くん | Âm kun |
軍 | ぐん | Quân đội,lực lượng |
軍隊 | ぐんたい | Quân đội |
訓練 | くんれん | Thực hành ,học tập |
下 | げ | Dưới ,bên dưới |
計 | けい | Kế hoạch |
敬意 | けいい | Tôn trọng ,danh dự |
経営 | けいえい | Kinh doanh |
計画 | けいかく | Kế hoạch,chương trình |
景気 | けいき | Cảnh sắc |
経験 | けいけん | Kinh nghiệm |
傾向 | けいこう | Khuynh hướng |
警告 | けいこく | Cảnh cáo |