ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 婦人 | ふじん | Phụ nữ |
| 不正 | ふせい | Bất chính ,bất công |
| 防ぐ | ふせぐ | Bảo vệ ,phòng ngừa,ngăn chặn |
| 不足 | ふそく | Thiếu ,thiếu hụt |
| 舞台 | ぶたい | Sân khấu ,khán đài |
| 双子 | ふたたび | Một lần nữa |
| 普段 | ふだん | Thông thường ,thói quen |
| 縁 | ふち | Mép ,lề ,viền |
| 打つ | ぶつ | Đánh đập ,cốc ,gõ |
| 物価 | ぶっか | Vật giá ,giá cả |
| 物質 | ぶつり | Vật lý |
| 筆 | ふで | Bút lông,vẽ tranh |
| ふと | (副) | Đột nhiên |
| 船 | ふね | Tàu ,thuyền |
| 部分 | ぶぶん | Bộ phận ,phần ,một phần |
| 不平 | ふへい | Khiếu nại,bất bình,không hài lòng |
| 不満 | ふまん | Bất mãn ,không hài lòng |
| プラス | Thêm | |
| プラン | Kế hoạch | |
| 不利 | ふり | Không thuận lợi ,bất lợi ,nhược điểm |