ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
預ける | あずける | Tạm giữ,gửi |
汗 | あせ | Mồ hôi |
与える | あたえる | Cho,giải thưởng |
暖かい | あたたか(い) | Ấm áp |
辺り | あたり | Vùng ,vùng lận cận |
当たる | あたる | Đánh trúng ,đúng |
あちこち | Chỗ này chỗ kia | |
扱う | あつかう | Đối xử |
集まり | あつまり | Tập hợp,tập trung |
当てる | あてる | Mục tiêu,mục đích,điểm đến |
跡 | あと | Dấu vết |
あと | Sau đó | |
穴 | あな | Hang |
浴びる | あびる | Tắm |
油 | あぶら | Dầu |
余り | あまり | Dư thừa |
誤り | あやまり | Nhầm lẫn ,sai lầm |
あら | Thô ,xám,cầu kì | |
嵐 | あらし | Giông tố,bão tố |
新た | あらた | Mới ,tươi,tiểu thuyết |