ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
最も | もっとも | Nhất ,cực kỳ |
尤も | もっとも | Nhưng sau đó ,khá đúng |
元 | もと | Nguồn gốc ,nguyên bản ,trước đây |
基 | もと | Cơ sở |
素 | もと | Thủ |
戻す | もどす | Khôi phục ,trở lại ,trở về |
基づく | もとづく | Dựa trên ,căn cứ trên |
求める | もとめる | Tìm kiếm ,yêu cầu ,mong muốn |
者 | もの | Người |
物音 | ものおと | Âm thanh |
物語 | ものがたり | Câu chuyện ,truyền thuyết |
物事 | ものごと | Mọi thứ ,tất cả mọi thứ |
模様 | もよう | Mô hình ,thiết kế |
貰う | もらう | Nhận |
文句 | もんく | Phàn nàn ,khiếu nại |
やがて | Không lâu sau,sớm | |
役 | やく | Vị trí ,sử dụng |
約 | やく | Khoảng ,về một số |
訳 | やく | Ý nghĩa ,lý do ,hoàn cảnh |
役割 | やくわり | Vai trò,nhiệm vụ |