ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| ペンキ | Sơn | |
| 勉強 | べんきょう | Học ,nghiên cứu |
| 変更 | へんこう | Thay đổi ,sửa đổi ,bổ sung |
| ベンチ | Ghế dài (ghế ngồi ở công viên) | |
| 弁当 | べんとう | Cơm hộp |
| 方 | ほう | Phương diện ,phương hướng |
| 法 | ほう | Pháp luật ,phép tắc |
| 棒 | ぼう | Cây gậy |
| 冒険 | ぼうけん | Mạo hiểm ,rủi ro |
| 方向 | ほうこう | Phương hướng |
| 報告 | ほうこく | Báo cáo |
| 宝石 | ほうせき | Đá quý ,ngọc |
| 放送 | ほうそう | Phát sóng ,phát thanh |
| 豊富 | ほうふ | Phong phú ,giàu có |
| 方法 | ほうほう | Phương pháp ,cách thức ,phương tiện |
| 方々 | ほうぼう | Người ,đây đó ,khắp mọi nơi |
| 訪問 | ほうもん | Thăm hỏi ,thăm viếng |
| 吠える | ほえる | Sủa |
| ボーイ | Con trai | |
| ボート | Chèo thuyền |