ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 感覚 | かんかく | Cảm giác |
| 観客 | かんきゃく | Khách quan |
| 環境 | かんきょう | Môi trường |
| 歓迎 | かんげい | Hoan nghênh |
| 観光 | かんこう | Tham quan |
| 観察 | かんさつ | Khảo sát |
| 感じ | かんじ | Cảm giác |
| 感謝 | かんしゃ | Cám ơn ,cảm tạ |
| 患者 | かんじゃ | Người bệnh |
| 勘定 | かんじょう | Tính tiền |
| 感情 | かんじょう | Cảm tình |
| 感じる | かんじる | Cảm nhận |
| 感心 | かんしん | Cảm phục ,khâm phục |
| 関心 | かんしん | Quan tâm |
| 関する | かんする | Liên quan |
| 完成 | かんせい | Hoàn thành |
| 完全 | かんぜん | Hoàn toàn |
| 感動 | かんどう | Cảm động |
| 監督 | かんとく | Giám sát ,kiểm sát |
| 管理 | かんり | Quản lý |