ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
語学 | ごがく | Ngôn ngữ học |
呼吸 | こきゅう | Hô hấp |
こきょう | Quê hương ,làng quê | |
極 | ごく | Khá rất |
国語 | こくご | Ngôn ngữ quốc gia |
黒板 | こくばん | Bảng đen |
克服 | こくふく | Khắc phục |
国民 | こくみん | Công dân,con người ,người dân |
穀物 | こくもつ | Ngũ cốc |
ここ | ここ | Chỗ này |
腰 | こし | Eo,hông |
個人 | こじん | Cá nhân,tư nhân |
越す | こす | Đi qua |
国家 | こっかい | Quốc hội |
国境 | こっきょう | Biên giới,biên cương |
骨折 | こっせつ | Gãy xương |
小包 | こづつみ | Bưu phẩm ,gói |
事 | こと | Chuyện ,vấn đề |
異なる | ことなる | Khác nhau,không đồng ý |
諺 | ことわざ | Thành ngữ ,châm ngôn |