ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| ピン | Pin | |
| 不 | ふ | Không |
| 不 | ぶ | Không |
| 無 | ぶ | Không có gì,vô ích ,không |
| 分 | ぶ | Phân chia |
| 不安 | ふあん | Bất an,lo lắng ,băn khoăn |
| 風景 | ふうけい | Cảnh quan,phong cảnh ,cảnh sắc |
| 夫婦 | ふうふ | Vợ chồng |
| 笛 | ふえ | Sáo ,ống sáo,cái còi |
| 不可 | ふか | Sai ,không thể ,không đúng |
| 武器 | ぶき | Vũ khí ,pháp lệnh |
| 服装 | ふくそう | Trang phục |
| 含む | ふくむ | Bao gồm ,đựng |
| 袋 | ふくろ | Túi xách ,bao |
| 不幸 | ふこう | Bất hạnh ,đau khổ |
| 節 | ふし | Giai điệu |
| 無事 | ぶじ | An toàn |
| 不思議 | ふしぎ | Không có ý nghĩa gì,sự kỳ quái |
| 不自由 | ふじゆう | Không tự do,tàn phế |
| 夫人 | ふじん | Phụ nữ,vợ ,bà |