ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 配達 | はいたつ | Giao hàng, phân phối |
| パイプ | Đường ống, ống, kênh chính thức | |
| 俳優 | はいゆう | Diễn viên, nữ diễn viên, người chơi, biểu diễn |
| パイロット | Phi công | |
| 墓 | はか | Mộ, ngôi mộ |
| 馬鹿 | ばか | Kẻ ngốc, đồ ngốc, tầm thường vật chất |
| 博士 | はかせ | Tiến sĩ |
| 計る | はかる | Để đo lường, để cân nhắc, để khảo sát |
| 履く | はく | Để mặc, để đưa vào |
| 吐く | はく | Để thở, nôn ra |
| 拍手 | はくしゅ | Vỗ tay, tiếng vỗ tay |
| 莫大 | ばくだい | Rất lớn, rộng lớn |
| 爆発 | ばくはつ | Nổ, phun trào |
| 博物館 | はくぶつかん | Bảo tàng |
| 激しい | はげしい | Bạo lực, mãnh liệt |
| はさみ | Kéo | |
| 破産 | はさん | Phá sản |
| 端 | はし | Kết thúc , cạnh, tip, lề, điểm |
| 始まり | はじまり | Nguồn gốc, bắt đầu |
| パス | Con đường, vượt qua |